TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coded

được lập mã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đã mã hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung được mã hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coded

 coded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coded /toán & tin/

được lập mã

 coded /điện lạnh/

đã mã hóa

code, coded

xung được mã hóa