TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entitlement

Tiêu chuẩn

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

chế độ.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

quyền chủ hàng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

entitlement

Entitlement

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

payment entitlement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entitlement

Zahlungsanspruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entitlement

droit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

droit au paiement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entitlement,payment entitlement /AGRI/

[DE] Zahlungsanspruch

[EN] entitlement; payment entitlement

[FR] droit; droit au paiement

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

entitlement

quyền chủ hàng

Toàn bộ các hàng hoá khác nhau mà một cá nhân có thể xác nhận quyền làm chủ căn cứ vào luật pháp hiện hành, chế độ chính trị và thể chế kinh tế. Trong lĩnh vực cung cấp lương thực và trong nền kinh tế thị trường, khái niệm này chỉ một điều kiện thương mại mà theo đó các nguồn thu nhập khác nhau như tiền bán nông sản, lương, món hàng được chuyển có thể đổi lấy lương thực.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Entitlement

[VI] (n) Tiêu chuẩn, chế độ.

[EN]