Việt
Kiểu mẫu
gương mẫu
mẫu
Anh
Pattern
Đức
Pattern /[petarn], das; -s, -s/
(bes Psych , Soziol ) kiểu mẫu; gương mẫu;
(Sprachw ) mẫu (câu );
[EN] Pattern (action condition in Quality Control Charts QCC)
[VI] Kiểu mẫu (Điều kiện can thiệp trong quản lý chất lượng)