TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

týp

loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

týp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

týp

Observanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Typus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Typ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehler dieses Typs sind relativ selten

những sai lầm loại này hiếm thấy

sie ist genau mein Typ

nàng chính là mẫu người tôi thích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Observanz /[opzer:'vants], die; -, -en/

(bildungsspr ) loại; kiểu; týp (Ausprägung, Fbrni);

Typus /[ty:pus], der, -, Typen/

(bildungsspr ) kiểu; kiểu mẫu; týp;

Typ /[ty:p], der; -s, -en/

kiểu; kiểu mẫu; týp; loại;

những sai lầm loại này hiếm thấy : Fehler dieses Typs sind relativ selten nàng chính là mẫu người tôi thích. : sie ist genau mein Typ