Observanz /[opzer:'vants], die; -, -en/
(bildungsspr ) loại;
kiểu;
týp (Ausprägung, Fbrni);
Typus /[ty:pus], der, -, Typen/
(bildungsspr ) kiểu;
kiểu mẫu;
týp;
Typ /[ty:p], der; -s, -en/
kiểu;
kiểu mẫu;
týp;
loại;
những sai lầm loại này hiếm thấy : Fehler dieses Typs sind relativ selten nàng chính là mẫu người tôi thích. : sie ist genau mein Typ