Việt
công thức
thể thức
luật
quy luật
định luật
nguyên lý
định lý
Mô thức
dạng thức
kiểu mẫu
Thuộc thể thức
tập công thức
1. Tín điều
tín thức
kinh tin kính 2. Thể thức
cách thức
định thức
qui tắc.
công thức pha chế
Anh
formula
formula flow
formulae
recipe
formative
law
forma
scheme
formulary
formula n.
Đức
Formel
Formeln
prägend
Pháp
formatrice
eine chemische Formel
một công thức hóa học.
công thức, công thức pha chế
Công thức, thể thức
Mô thức, công thức
Công thức, dạng thức, kiểu mẫu
Thuộc thể thức, công thức, tập (các) công thức
1. Tín điều, tín thức, kinh tin kính 2. Thể thức, cách thức, công thức, định thức, qui tắc.
công thức,thể thức
[DE] Formel
[EN] Formula
[VI] công thức, thể thức
Formel /['formal], die; -, -n/
công thức;
một công thức hóa học. : eine chemische Formel
Formel /f/TOÁN/
[EN] formula
[VI] công thức
- dt. 1. Nhóm kí hiệu dùng để biểu thị một định luật, một quy tắc khái niệm nguyên lí. 2. Cách thức được dùng theo thói quen hoặc theo quy định trong những dịp nhất định: công thức xã giao.
luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý
[DE] prägend
[EN] formative
[FR] formatrice
Công thức
formula flow, formulae /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
[VI] Công thức