TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formatrice

công thức

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

formatrice

formative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

formatrice

prägend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

formatrice

formatrice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

formateur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des expériences formatrices

Những thí nghiêm thành tạo.

C’est un excellent formateur

Đây là một người lập trình cho máy tính rất giỏi.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

formateur,formatrice

formateur, trice [foRmatœR, tRis] adj. và n. Hiếm (Sự) thành tạo, sáng tạo. 2. Sáng tạo, cấu tạo. Des expériences formatrices: Những thí nghiêm thành tạo. -Subst. Ngưòi lập chuông trình cho máy vi tính. C’est un excellent formateur: Đây là một người lập trình cho máy tính rất giỏi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

formatrice

[DE] prägend

[EN] formative

[FR] formatrice

[VI] công thức