formateur,formatrice
formateur, trice [foRmatœR, tRis] adj. và n. Hiếm (Sự) thành tạo, sáng tạo. 2. Sáng tạo, cấu tạo. Des expériences formatrices: Những thí nghiêm thành tạo. -Subst. Ngưòi lập chuông trình cho máy vi tính. C’est un excellent formateur: Đây là một người lập trình cho máy tính rất giỏi.