TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

formateur

formatter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

formateur

Formatierer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formatierungsprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Signalformer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

formateur

formateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

formatrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des expériences formatrices

Những thí nghiêm thành tạo.

C’est un excellent formateur

Đây là một người lập trình cho máy tính rất giỏi.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

formateur,formatrice

formateur, trice [foRmatœR, tRis] adj. và n. Hiếm (Sự) thành tạo, sáng tạo. 2. Sáng tạo, cấu tạo. Des expériences formatrices: Những thí nghiêm thành tạo. -Subst. Ngưòi lập chuông trình cho máy vi tính. C’est un excellent formateur: Đây là một người lập trình cho máy tính rất giỏi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formateur /IT-TECH/

[DE] Formatierer; Formatierungsprogramm

[EN] formatter

[FR] formateur

formateur /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Signalformer

[EN] formatter

[FR] formateur