Việt
bộ tạo khuôn
chương trình định dạng
bộ khuôn
bộ mẫu
bộ định dạng
Anh
formatter
Đức
Formatierungsprogramm
Formatierer
Signalformer
Pháp
formateur
Formatierungsprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] formatter
[VI] bộ định dạng, bộ tạo khuôn
formatter /IT-TECH/
[DE] Formatierer; Formatierungsprogramm
[FR] formateur
formatter /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Signalformer
bộ khuôn, bộ mẫu
['fɔ:mæt]
o bộ tạo khuôn
Một bộ mạch logic dùng trong thăm dò địa vật lý để tạo khuôn thông tin số hoá trước khi ghi vào băng từ.