TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formatter

bộ tạo khuôn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình định dạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ định dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

formatter

formatter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

formatter

Formatierungsprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formatierer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Signalformer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

formatter

formateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formatierungsprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] formatter

[VI] bộ định dạng, bộ tạo khuôn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formatter /IT-TECH/

[DE] Formatierer; Formatierungsprogramm

[EN] formatter

[FR] formateur

formatter /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Signalformer

[EN] formatter

[FR] formateur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

formatter

bộ khuôn, bộ mẫu

Tự điển Dầu Khí

formatter

['fɔ:mæt]

o   bộ tạo khuôn

Một bộ mạch logic dùng trong thăm dò địa vật lý để tạo khuôn thông tin số hoá trước khi ghi vào băng từ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

formatter

chương trình định dạng