Việt
kiểu
mẫu
kiều mẫu
thể thúc
cách thức
hình thúc
hình thái.
Đức
Typ
Typ /m -s, -e u -en/
1. kiểu, mẫu, kiều mẫu; 2. mẫu, thể thúc, cách thức; 3. hình thúc, hình thái.