Việt
chàng trai
người thanh niên
Đức
Typ
einen Typ kennen lernen
quen với một anh chàng
sie hat ihren neuen Typ dabei
cô ta dắt theo bạn trai. (o. Pl.) (bes. Philos.) hình ảnh tiêu biểu.
Typ /[ty:p], der; -s, -en/
(auch: -en, -en) (ugs ) chàng trai; người thanh niên;
quen với một anh chàng : einen Typ kennen lernen cô ta dắt theo bạn trai. (o. Pl.) (bes. Philos.) hình ảnh tiêu biểu. : sie hat ihren neuen Typ dabei