TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thanh niên

chàng trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thanh niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người thanh niên

Typ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Typ kennen lernen

quen với một anh chàng

sie hat ihren neuen Typ dabei

cô ta dắt theo bạn trai. (o. Pl.) (bes. Philos.) hình ảnh tiêu biểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Typ /[ty:p], der; -s, -en/

(auch: -en, -en) (ugs ) chàng trai; người thanh niên;

quen với một anh chàng : einen Typ kennen lernen cô ta dắt theo bạn trai. (o. Pl.) (bes. Philos.) hình ảnh tiêu biểu. : sie hat ihren neuen Typ dabei