TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

type

type

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cable design

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nomenclatural type

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

type specimen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

type

Typ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Bauart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabeltype

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Typus Standard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

type

type

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nomenclature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
typé

typé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

typée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Type elzévir

Kiểu chữ enzêvia.

C’est l’avare type

Dó là một kể hà tiên diển hình.

Les types sanguins

Các loại máu.

Le genre "Rosa" est le genre type de la famille des Rosacées

Chi "Rosa" là chi điển hình của họ rosacées.

C’est mon type

ĐÓ là típ nguôi mà tôi thích.

Quel type! Quel drôle de type!

Con nguòi dặc biệt làm sao! con nguôi kỳ dị làm sao!

Personnage très typé

Nhân vật rất dúng kiểu. Spécial.

Cette bretonne est très typée

Cô gái nguòi Brotanhỡ này rất diển hmh.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

type

type

Typ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

type /TECH/

[DE] Bauart; Typ

[EN] type

[FR] type

type /IT-TECH/

[DE] Kabeltype

[EN] cable design

[FR] type

type /IT-TECH/

[DE] Typ

[EN] type

[FR] type

type /IT-TECH/

[DE] Typ

[EN] type

[FR] type

nomenclature,type /SCIENCE/

[DE] Typus Standard

[EN] nomenclatural type; type specimen

[FR] nomenclature; type

nomenclature,type /SCIENCE/

[DE] Typus Standard

[EN] nomenclatural type

[FR] nomenclature; type

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

type

type [tip] n. m. I. KỸ 1. Mẫu. 2. CHÊBÀN Kiểu chữ. Type elzévir: Kiểu chữ enzêvia. II. 1. Kiểu mẫu, mẫu điển hình. Chercher à définir un certain type de beau: Tìm cách xác dinh một diển hình nào dó về cái dẹp. Harpagon est le type même de l’avare: Harpagon chính là diển hình của kẻ hà tiên. -En appos. C’est l’avare type: Dó là một kể hà tiên diển hình. 2. Loại. Les types sanguins: Các loại máu. SINH Mẫu điển hình. -En appos. Le genre " Rosa" est le genre type de la famille des Rosacées: Chi " Rosa" là chi điển hình của họ rosacées. > Thdụng Types humains: Kiểu nguôi. Le type anglais: Kiểu ngitời Angle. > Par ext. Thân C’est mon type: ĐÓ là típ nguôi mà tôi thích. 3. Vật mẫu, kiểu. La Jaguar " Type E" : Chiếc ô tô Jaguar theo " Mẫu E" . Un bombardier du type B22: Máy bay ném bom kiểu B22. 4. Thân và lỗithời Quel type! Quel drôle de type!: Con nguòi dặc biệt làm sao! con nguôi kỳ dị làm sao! > Mối Một người nào đó. Un type comme il y en a des milliers: Một nguòi nhu hàng nghìn nguời khác. Qui c’est, ce type: Gã này là ai vậy! Đồng bonhomme, gars, mec. type, -typie, typo- Yếu tố có nghĩa là " dấu in, kiểu mẫu" .

typé,typée

typé, ée [tipe] adj. Đúng kiểu. Personnage très typé: Nhân vật rất dúng kiểu. Spécial. Đặc biệt, điển hình. Cette bretonne est très typée: Cô gái nguòi Brotanhỡ này rất diển hmh. tr. [1] 1. KỸ Đánh dấu mẫu hình hóa. Cet écrivain a su