TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

typé

typé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

typée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Personnage très typé

Nhân vật rất dúng kiểu. Spécial.

Cette bretonne est très typée

Cô gái nguòi Brotanhỡ này rất diển hmh.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

typé,typée

typé, ée [tipe] adj. Đúng kiểu. Personnage très typé: Nhân vật rất dúng kiểu. Spécial. Đặc biệt, điển hình. Cette bretonne est très typée: Cô gái nguòi Brotanhỡ này rất diển hmh. tr. [1] 1. KỸ Đánh dấu mẫu hình hóa. Cet écrivain a su