Việt
người đặc biệt
người khác thường
kiểu người
mẫu người
Đức
Ausnahmemensch
Type
Ausnahmemensch /der/
người đặc biệt; người khác thường;
Type /[’ty:pa], die; -, -n/
(ugs ) người khác thường; người đặc biệt; kiểu người; mẫu người;