TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parse

phãn tích cú pháp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phân tích cú pháp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

parse

parse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

parse

syntaktisch analysieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some people attempt to quantify time, to parse time, to dissect time.

Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

syntaktisch analysieren /vt/M_TÍNH/

[EN] parse

[VI] phân tích cú pháp

zerlegen /vt/M_TÍNH/

[EN] parse

[VI] phân tách

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

parse

phân tách Ngắt đầu vào thành những nhóm nhỏ hơn sao cho chương trình có thề tác động lên thống tin. Các bộ biên dịch có các tíộ phần tách đề địch cầc lệnh và Các cấu true do người lập trình nhập vão thành ngôn ngữ máy. Bộ phân tách ngốn ngữ tự nhiên chấp nhận vãn bân trong ngôn ngữ tự Phiên của con người như tiếng Anh, cố gắng xác định cấu trức thứ tự của nó và d)ch các thuật ngữ của nó tbậnh dạng chương .trình có thè sử dụng. Các chương trình quản lỵ , cơ sớ dữ liệu vậ các hệ chuyên gỉa thường chấp nhận phân tábh ngôn ngữ tự nhiên. Người sử dụng có thề yêu cầu chương trình như thế hiện hình quan hệ giữa lạm phát và mua sẩm gia đình trong thập niên vừa qua, chương trình có thề ngắt câu riêng ra và dịch nó như sau: hiện hình Giới thiệu kết quá như đô thị. quan hệ giữa Tiến hành phân tích hồi quy tuyến tính. lạm phát và mua Tương ứng là các hiến sắm gia đình độc lập và phụ thuộc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

parse

phãn tích cú pháp