technical /toán & tin/
một cách kỹ thuật
technical /toán & tin/
mang tính kỹ thuật
technical
thuộc về kỹ thuật
technical /cơ khí & công trình/
thuộc về kỹ thuật
technical /xây dựng/
mang tính kỹ thuật
technical /toán & tin/
tên gọi kỹ thuật
technical /xây dựng/
tên gọi kỹ thuật
speciality, technical /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
chuyên môn
specifications, technical, technicality, technicals, technics, specifications /ô tô/
đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
Là bảng mô tả chi tiết về vật liệu kích cỡ...