spec, specification
đặc điểm kỹ thuật
specifications, technical, technicality, technicals, technics, specifications /ô tô/
đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
Là bảng mô tả chi tiết về vật liệu kích cỡ...
specs /ô tô/
đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
specifications, specs
đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
Những thông tin cụ thể trên văn bản được yêu cầu đối với vật liệu xây dựng, và quá trình vận hành, gồm những quy định liên quan đến kích thước, chất lượng, và phương thức quản lý công việc.; Từ viết tắt của specifications.
A written list of specific information required for construction materials and operations, including dimensions, quality, and manner in which work is to be conducted.; A shorter term for specifications.