single
['siɳgl]
o đầu đơn
Một đầu nối của ống khai thác, ống chống hoặc cần hút.
§ single entry : lối vào đơn
§ single knock : sự cố đơn
§ single wall packer test : thử vỉa packe vách đơn
§ single well oil-production system : hệ thống sản xuất dầu từ giếng đơn
§ single well tracer : chất đánh dấu trong giếng đơn
§ single-buoy mooring system : hệ thống neo phao đơn
§ single-ended spread : hệ thu phát sóng có nguồn ở một đầu
§ single-ender : hệ thu phát sóng có nguồn ở một đầu
§ single-pole rig : thiết bị một cột
§ single-radius build curve : đoạn cong tăng bán kính đơn
§ single-shot survey : đo tại một điểm duy nhất
§ single-stage cementing : trám xi măng một đợt