TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một

một

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cả năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
con một

CON MỘT

 
Từ Điển Tâm Lý
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Độc Sinh Tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Duy Thánh Tử .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
một cái

một cái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
một chiếc

một chiếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
một .

Một .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
một thịt

một thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột rà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
số một

số một

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

một

single-rail

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 one

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

one

 
Từ điển toán học Anh-Việt

single

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
một chiếc

 piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
một .

One

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
số một

one

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
con một

Unigenitus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

một

einzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alleinig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erstere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einjährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bloß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eins

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfach-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einzel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
một cái

irgendein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con một

lungkind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einzelkind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
một thịt

heimatlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
số một

Eins

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

con một

Enfant unique

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der bloße Gedanke daran ließ ihn davor zurückschrecken

chỉ riêng ý nghĩ ấy cũng đủ khiến hắn chùn tay.

es ist eins

bây giở là một giờ

eins durch eins ist eins

một chia cho một bằng một

eins und acht ist neun

một cộng với tám bằng chín

die Mannschaft gewann eins zu null

đội bóng đã thắng với tỷ số một không

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Unigenitus

Độc Sinh Tử, Con Một, Duy Thánh Tử [chỉ Chúa Giêsu Kitô].

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfach- /pref/M_TÍNH/

[EN] single

[VI] đơn, một

Einzel- /pref/M_TÍNH, TV, CNSX, Đ_KHlỂN, V_THÔNG, KT_DỆT, B_BÌ/

[EN] single

[VI] đơn, một

Eins /f/TOÁN/

[EN] one

[VI] số một, một

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bloß /[blo:s] (Adj.)/

một; chỉ một;

chỉ riêng ý nghĩ ấy cũng đủ khiến hắn chùn tay. : der bloße Gedanke daran ließ ihn davor zurückschrecken

eins /[ains] (Kardinalz.) (als Ziffer: 1)/

một; số một;

bây giở là một giờ : es ist eins một chia cho một bằng một : eins durch eins ist eins một cộng với tám bằng chín : eins und acht ist neun đội bóng đã thắng với tỷ số một không : die Mannschaft gewann eins zu null

Einzelkind /das/

con một (Alleinkind);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstere /(số)/

một (trong hai),

einjährig /a/

cả năm, toàn năm, toàn niên, hàng năm, [lên] một, một tuổi, một năm.

jährig /a/

1. [thuộc về] năm, niên, tuổi; 2. [lên] một, một tuổi, một năm; 3. (thực vật) một năm; 4. đầy năm.

lungkind /n -(e)s, -er/

con một (trong gia đĩnh); lung

heimatlich /I a/

một thịt, một, bà con, thân thích, thân thuộc, ruột rà, họ hàng; quê hương; II adv: álles mútet mich hier - an mọi thú ỏ đây đều làm tôi nhó nhà (quê).

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

One

Một (tiêu biểu sự hiệp nhứt).

Từ điển toán học Anh-Việt

one

một

Từ Điển Tâm Lý

CON MỘT

[VI] CON MỘT

[FR] Enfant unique

[EN]

[VI] Con một sống trong hoàn cảnh chỉ có quan hệ với bố mẹ, thiếu quan hệ với những trẻ khác. Bố mẹ thường lại có tính ích kỷ, không muốn có con khác vì sợ vất vả, rồi tập trung chăm sóc một đứa con, bảo vệ quá mức, nuông chiều, ít dám cho con tiếp xúc với ngoài. Sống nhiều với người lớn, đứa con một: - “già” sớm về mặt ngôn ngữ, suy luận. - non nớt về tình cảm, về giác động, giữ mãi tính trẻ con. Ở tuổi thơ ấu, hay vấp váp trong ăn uống tiêu hóa; đến tuổi đi học, bố mẹ có thể kèm cặp cho học giỏi, nhưng thích nghi với cuộc sống xã hội lại rất kém. Đến tuổi dậy thì và thanh niên cũng khó thích nghi, vì kém trưởng thành. Có người đã đúc kết thành câu: con một, được ăn, mất dạy. Tóm lại, con một trưởng thành khó khăn, đòi hỏi ở bố mẹ có thái độ và phương pháp giáo dục phù hợp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one /toán & tin/

một

 piece

một chiếc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

một

một

1) (chết) sterben vi;

2) (số dếm) ein (sốn eins; một giờ es ist ein, die Uhr schlägt eins ; một trong hai einer von beide; vào một ngày eins Tages;

3) einzig (a), alleinig (a) con một das einzige Kind;

4) (tháng 11 ăm lịch) tháng một November

một cái

irgendein(er)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

single-rail

một