TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

one

Nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

một

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thái nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần đệ nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số một

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Một .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhứt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ế ca

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

one

one

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unique

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

single

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

one

Eins

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhứt,nhất

one, unique

ế ca

one, single, unique

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

One

Một (tiêu biểu sự hiệp nhứt).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eins /f/TOÁN/

[EN] one

[VI] số một, một

Từ điển toán học Anh-Việt

one

một

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

One

Nhất, thái nhất, thần đệ nhất

Tự điển Dầu Khí

one

[wʌn]

  • tính từ

    o   một

  • danh từ

    o   một

    §   one-eye bit : mũi khoan một vòi

    §   one-lung engine : động cơ một xilanh

    §   one-point test : thử nghiệm một điểm

    §   one-way travel time : thời gian truyền sóng một chiều

    §   one-way valve : van một chiều