Việt
Nhất
một
thái nhất
thần đệ nhất
số một
Một .
nhứt
ế ca
Anh
one
unique
single
Đức
Eins
nhứt,nhất
one, unique
one, single, unique
One
Một (tiêu biểu sự hiệp nhứt).
Eins /f/TOÁN/
[EN] one
[VI] số một, một
Nhất, thái nhất, thần đệ nhất
[wʌn]
o một
§ one-eye bit : mũi khoan một vòi
§ one-lung engine : động cơ một xilanh
§ one-point test : thử nghiệm một điểm
§ one-way travel time : thời gian truyền sóng một chiều
§ one-way valve : van một chiều