TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 yearbook

biên niên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sách hàng năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

niên lịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

niên san

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

niên giám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 yearbook

 yearbook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 almanac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yearbook /cơ khí & công trình/

biên niên

 yearbook /xây dựng/

sách hàng năm

 yearbook /hóa học & vật liệu/

niên lịch

 yearbook /cơ khí & công trình/

niên san

 annual, yearbook /toán & tin/

sách hàng năm

Sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác.

 almanac, annual, yearbook

niên giám

Sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác.