Việt
niên giám
niên lịch
niên lịch astronomical ~ niên lịch thiên văn
Anh
yearbook
Đức
Jahrbuch
Pháp
Annuaire
[DE] Jahrbuch
[EN] yearbook
[FR] Annuaire
[VI] Niên giám
o niên lịch, niên giám