Việt
Niên giám
er
niên báo
biên niên sử
Anh
yearbook
Đức
Jahrbuch
Pháp
Annuaire
Jahrbuch /das/
niên giám;
Jahrbuch /n ~(e)s, -büch/
1. niên giám, niên báo; 2. biên niên sử; pl biên niên sử.
[DE] Jahrbuch
[EN] yearbook
[FR] Annuaire
[VI] Niên giám