Việt
niên báo
niêm giám
er
niên giám
biên niên sử
Đức
Jahrbuch
Jahresschrift
Jahresschrift /f =, -en/
niêm giám, niên báo; Jahres
Jahrbuch /n ~(e)s, -büch/
1. niên giám, niên báo; 2. biên niên sử; pl biên niên sử.
Jahrbuch n