Việt
biên niên sử
er
niên giám
niên báo
sử biên niên
mục thời luận .
biên niên sử.
Anh
annals
Đức
Jahrbuch
Chronik
Annalen
Jahrbuch /n ~(e)s, -büch/
1. niên giám, niên báo; 2. biên niên sử; pl biên niên sử.
Chronik /f =, -en/
1. biên niên sử, sử biên niên; 2. mục thời luận (trên báo).
Annalen /pl/
sử biên niên, biên niên sử.
annals /cơ khí & công trình/