Việt
Sử biên niên
1Sb
2Sb
biên niên sử.
niên sử
ký biên niên
biên niên sử
sử biên niên
mục thời luận .
Anh
chronicles
Đức
Annalen
An
Chronik
An /na.len [a'na:lan] (PL)/
niên sử; sử biên niên; ký biên niên (Jahrbücher);
Annalen /pl/
sử biên niên, biên niên sử.
Chronik /f =, -en/
1. biên niên sử, sử biên niên; 2. mục thời luận (trên báo).
Sử biên niên, 1Sb, 2Sb