TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký biên niên

ký biên niên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử biên niên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên sử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử biên niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ký biên niên

Annalen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jahrbücher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Almanach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chronistisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

An

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

An /na.len [a'na:lan] (PL)/

niên sử; sử biên niên; ký biên niên (Jahrbücher);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chronistisch /a/

thuộc] ký biên niên, sử biên niên.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ký biên niên

Annalen pl, Jahrbücher n/pl, Almanach n