Việt
ký biên niên
sử biên niên.
niên sử
sử biên niên
Đức
Annalen
Jahrbücher
Almanach
chronistisch
An
An /na.len [a'na:lan] (PL)/
niên sử; sử biên niên; ký biên niên (Jahrbücher);
chronistisch /a/
thuộc] ký biên niên, sử biên niên.
Annalen pl, Jahrbücher n/pl, Almanach n