Việt
niên giám
thv. niên lịch
lịch bằng năm astronomical ~ niên lịch thiên văn nautical ~ niên lịch hàng hải
Anh
almanac
star catalogue
Đức
Almanach
Sternkatalog
Pháp
catalogue d'étoiles
almanac,star catalogue /SCIENCE/
[DE] Sternkatalog
[EN] almanac; star catalogue
[FR] catalogue d' étoiles
[DE] Almanach
[EN] almanac
[FR] Almanach
[VI] Niên giám
thv. niên lịch, lịch bằng năm astronomical ~ niên lịch thiên văn nautical ~ niên lịch hàng hải
A series of tables giving the days of the week together with certain astronomical information