Việt
niên đại
niên biểu.
niên biểu
niên lịch
Anh
chronological
aeon
age
Đức
Chronolgisch
Zeitrech
vor unserer Zeitrechnung
trước kỷ ngựyên của chúng ta/trước Công nguyên
Zeitrech /nung, die/
niên đại; niên biểu; niên lịch;
trước kỷ ngựyên của chúng ta/trước Công nguyên : vor unserer Zeitrechnung
Chronolgisch /a/
thuộc về] niên đại, niên biểu.
aeon, age /cơ khí & công trình/
(thuộc) niên đại