Việt
lịch
cuón lịch
lịch thư
Đức
Kalender
Pháp
calendrier
Kalender /m -s, =/
1. lịch, cuón lịch; 2. lịch thư; ♦ - machen u sầu, âu sầu, buôn rầu, buồn chán.