Việt
lịch thư
lịch
cuón lịch
Đức
Kalender in Buchform
einen Blick werfen auf
Kalender
Kalender /m -s, =/
1. lịch, cuón lịch; 2. lịch thư; ♦ - machen u sầu, âu sầu, buôn rầu, buồn chán.
1)Kalender m in Buchform lịch treo tường Wandkalender m lịch trình Ablauf m, Verlauf m liếc
2) einen Blick werfen auf; cái lịch thư