criticism
1. Phê phán, phê bình, bình luận, giám định 2. Phê phán luận, phê phán học, giám biệt pháp.< BR> form ~ Phê phán hình loại, phê phán hình loại học, phê bình văn thể sự học hình, hình thức sử học.< BR> historical ~ Phê phán lịch sử, lịch sử phê phán học, lịch