Darstellungsweise /die/
cách thể hiện;
lốì thể hiện;
bút pháp;
Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/
cách trình bày;
cách diễn đạt;
cách thể hiện;
Ausdrucksmittel /das (meist PI)/
cách thể hiện;
phương tiện thể hiện;
phượng tiện diễn đạt;
Form /[form], die; -, -en/
hình thức tồn tại;
hình thức biểu hiện;
cách thể hiện (Erscheinungsweise, einzelne Erscheinungs form);
các dạng (biến cách) của một danh từ. : die Formen (Deklinationsformen) eines Substantivs