Lebensform /die/
hình thức sống;
hình thức tồn tại;
Daseinsform /die/
hình thức tồn tại;
cách thức tồn tại;
Form /[form], die; -, -en/
hình thức tồn tại;
hình thức biểu hiện;
cách thể hiện (Erscheinungsweise, einzelne Erscheinungs form);
các dạng (biến cách) của một danh từ. : die Formen (Deklinationsformen) eines Substantivs