TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình thức tồn tại

Hình thức tồn tại

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hình thức tồn tại

Seinsform

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Lebensform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Daseinsform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Form

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Formen (Deklinationsformen) eines Substantivs

các dạng (biến cách) của một danh từ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensform /die/

hình thức sống; hình thức tồn tại;

Daseinsform /die/

hình thức tồn tại; cách thức tồn tại;

Form /[form], die; -, -en/

hình thức tồn tại; hình thức biểu hiện; cách thể hiện (Erscheinungsweise, einzelne Erscheinungs form);

các dạng (biến cách) của một danh từ. : die Formen (Deklinationsformen) eines Substantivs

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Hình thức tồn tại

[VI] Hình thức tồn tại

[DE] Seinsform

[EN]