Việt
Thư pháp
thuật viét chữ đẹp
thuật đánh bút thiếp
bút pháp
thư pháp.
thuật viết chữ đẹp
nghệ thuật thư pháp
Anh
calligraphy
Đức
Kalligraphie
Pháp
Calligraphie
Kalligraphie /[kaligra'fi:], die; -/
thuật viết chữ đẹp; nghệ thuật thư pháp;
Kalligraphie /f =/
thuật viét chữ đẹp, thuật đánh bút thiếp, bút pháp, thư pháp.
[DE] Kalligraphie
[EN] calligraphy
[FR] Calligraphie
[VI] Thư pháp