Việt
thuật viết chữ đẹp
thuật bút thiếp.
nghệ thuật thư pháp
Đức
kalligraphisch
Kalligraphie
Schreibkunst
Kalligraphie /[kaligra'fi:], die; -/
thuật viết chữ đẹp; nghệ thuật thư pháp;
kalligraphisch /(Adj.)/
(thuộc) thuật viết chữ đẹp; nghệ thuật thư pháp;
Schreibkunst /die (o. Pl.)/
kalligraphisch /a/
thuộc về] thuật viết chữ đẹp, thuật bút thiếp.