Việt
thuật viết chữ đẹp
thuật bút thiếp.
nghệ thuật thư pháp
được viết rất đẹp
Đức
kalligraphisch
kalligraphisch /(Adj.)/
(thuộc) thuật viết chữ đẹp; nghệ thuật thư pháp;
được viết rất đẹp;
kalligraphisch /a/
thuộc về] thuật viết chữ đẹp, thuật bút thiếp.