Việt
ký pháp
biểu diễn
cách viết
phép chính tả
phong cách viết
văn phong
Anh
notation
Đức
Schreibweise
Term
Ausdruck
Pháp
écriture
Schreibweise /die/
cách viết (một từ); phép chính tả;
phong cách viết; văn phong (Stil);
Schreibweise,Term,Ausdruck
Schreibweise, Term, Ausdruck
Schreibweise /f/M_TÍNH/
[EN] notation
[VI] ký pháp, biểu diễn