Việt
số hạng
mức
mức năng lượng
hạng thức
sô' hạng
Anh
term
level
energy level
Đức
Term
Glied
Schreibweise
Ausdruck
Pháp
terme
écriture
Term,Glied
Term, Glied
Schreibweise,Term,Ausdruck
Schreibweise, Term, Ausdruck
Term /[term], der; -s, -e/
(Math , Logik) hạng thức; sô' hạng;
Term /m/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] term
[VI] số hạng
Term /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] level
[VI] mức
Term /m/V_LÝ/
[EN] energy level, term
[VI] mức năng lượng