TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

term

số hạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức năng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạng thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

term

term

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energy level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

term

Term

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Glied

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Schreibweise

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ausdruck

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

term

terme

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

écriture

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Term,Glied

terme

Term, Glied

Schreibweise,Term,Ausdruck

écriture

Schreibweise, Term, Ausdruck

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Term /[term], der; -s, -e/

(Math , Logik) hạng thức; sô' hạng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Term /m/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] term

[VI] số hạng

Term /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] level

[VI] mức

Term /m/V_LÝ/

[EN] energy level, term

[VI] mức năng lượng