Việt
hạng thức
số hạng
toàn hạng thử nhất
sô' hạng
Anh
addend
Đức
Term
số hạng, hạng thức, toàn hạng thử nhất
Term /[term], der; -s, -e/
(Math , Logik) hạng thức; sô' hạng;
addend /toán & tin/