Việt
số hạng
số cộng
toán hạng thứ nhất
hạng thức
toàn hạng thử nhất
Anh
addend
Đức
Summand
Addend
Pháp
ajouter
additionneur
cumulateur
nombre à ajouter
addend /IT-TECH,TECH/
[DE] Addend
[EN] addend
[FR] additionneur; cumulateur
addend /ENG-MECHANICAL/
[DE] summand
[FR] nombre à ajouter
số hạng, hạng thức, toàn hạng thử nhất
số hạng (của tổng)
[DE] Summand
[VI] số hạng (của tổng), số cộng
[FR] ajouter
Summand /m/M_TÍNH/
[VI] toán hạng thứ nhất; số cộng