TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

addend

số hạng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

số cộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

toán hạng thứ nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạng thức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toàn hạng thử nhất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

addend

addend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

addend

Summand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Addend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

addend

ajouter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

additionneur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cumulateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nombre à ajouter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

addend /IT-TECH,TECH/

[DE] Addend

[EN] addend

[FR] additionneur; cumulateur

addend /ENG-MECHANICAL/

[DE] summand

[EN] addend

[FR] nombre à ajouter

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

addend

số hạng, hạng thức, toàn hạng thử nhất

Từ điển toán học Anh-Việt

addend

số hạng (của tổng)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

addend

[DE] Summand

[VI] số hạng (của tổng), số cộng

[EN] addend

[FR] ajouter

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Summand /m/M_TÍNH/

[EN] addend

[VI] toán hạng thứ nhất; số cộng