TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

energy level

mức năng lượng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

mức năng lượng <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vl. mức năng lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

energy level

energy level

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

term

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

energy state

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

energy level

Energieniveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Term

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energiestufe

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

energy level

niveau d'énergie niveau énergétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau énergétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau d'énergie d'une particule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau d'énergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Energieniveau

energy level, [energy] term

Energiestufe

energy level, [energy] term

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Mức năng lượng

energy level (of a particle)

Năng lượng gắn với một trạng thái lượng tử của một hệ thống vật lý.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energieniveau /nt/V_LÝ/

[EN] energy level

[VI] mức năng lượng

Term /m/V_LÝ/

[EN] energy level, term

[VI] mức năng lượng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

energy level

mức năng lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

energy level

mức năng lượng

Từ điển toán học Anh-Việt

energy level

vl. mức năng lượng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Energieniveau

[EN] energy level

[VI] mức năng lượng < v>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

energy level

mức năng lượng Chỉ mức năng lượng của một quĩ đạo chuyển động (hay của một lớp vỏ) nào đó của điện tử xung quanh hạt nhân. Một mức năng lượng chỉ có thể chứa tối đa một số lượng điện tử nhất định nào đó. Xem thêm electron shell.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy level

mức năng lượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energy level /SCIENCE,TECH/

[DE] Energieniveau

[EN] energy level

[FR] niveau d' énergie niveau énergétique; niveau énergétique

energy level /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Energieniveau

[EN] energy level

[FR] niveau d' énergie d' une particule

energy level,energy state /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Energieniveau

[EN] energy level; energy state

[FR] niveau d' énergie

Tự điển Dầu Khí

energy level

o   mức năng lượng