TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức năng lượng

mức năng lượng

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

mức năng lượng

energy level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

term

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 band level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mức năng lượng

Term

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energieniveau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit dem höheren elektrischen Leistungspegel lässt sich auch der Betrag an rückgewinnbarer Bremsenergie erhöhen.

Công suất điện cao hơn cũng có thể làm tăng mức năng lượng thu hồi được từ hệ thống phanh.

In einem Laser (Light Amplifikation by Stimulated Emission of Radiation) wird ein Medium z.B. ein Helium-Neon-Gasgemisch durch „Anstoßen“ mit Elektronen auf ein höheres Energieniveau gebracht.

Trong laser (Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation = khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích), một môi trường, thí dụ như hỗn hợp khí heli-neon, qua “va đập” với electron được đưa lên một mức năng lượng cao hơn.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Mức năng lượng

energy level (of a particle)

Năng lượng gắn với một trạng thái lượng tử của một hệ thống vật lý.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

energy level

mức năng lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

energy level

mức năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy level

mức năng lượng

 band level, energy level

mức năng lượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Term /m/V_LÝ/

[EN] energy level, term

[VI] mức năng lượng

Energieniveau /nt/V_LÝ/

[EN] energy level

[VI] mức năng lượng

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

mức năng lượng

Năng lượng được biểu diễn bởi một điện tử trong mô hình dải của một chất.