TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

personality

Cá Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhân cách

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tính cách

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân phẩm<BR>corporate ~ Nhân vị tập thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá tính quần thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân quần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng đồng nhân cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhân cách.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

personality

personality

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

personality

Persönlichkeit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Personlichkeit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Charakter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Personality

Nhân cách.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

personality

Nhân cách, cá tính, con người, nhân phẩm< BR> corporate ~ Nhân vị tập thể, cá tính quần thể, nhân quần, cộng đồng nhân cách [cá nhân trong xã hội tuy có địa vị cố định, song không thể trở thành cá nhân chủ nghĩa được, bởi vận mệnh cộng đoàn chi phối sinh mệ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Charakter

personality

Persönlichkeit

personality

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

personality

Tính cách, cá tính

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

personality

[EN] personality

[DE] Personlichkeit

[VI] Cá Tính

[VI] tính chất cá nhân

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

personality

The attributes, taken collectively, that make up the character and nature of an individual.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Persönlichkeit

[EN] personality

[VI] Nhân cách