Việt
Cá Tính
nhân cách
nhân phẩm
người
con người
nhân vật
Nhân cách
cá tính
con ngưòi
Anh
personality
Đức
Persönlichkeit
Personlichkeit
führende Persönlichkeit en des Landes
nhũng nhà lãnh đạo tổ quốc; -
Persönlichkeit /f =, -en/
1. nhân cách, nhân phẩm, cá tính; 2. người, con ngưòi, nhân vật; führende Persönlichkeit en des Landes nhũng nhà lãnh đạo tổ quốc; - en des öffentlichen Lebens những nhà hoạt động xã hội.
[EN] personality
[VI] Nhân cách
Personlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) nhân cách; nhân phẩm; cá tính;
người; con người;
nhân vật;
[DE] Personlichkeit
[VI] Cá Tính
[VI] tính chất cá nhân