TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

personlichkeit

Cá Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
persönlichkeit

Nhân cách

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

persönlichkeit

personality

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
personlichkeit

personality

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

persönlichkeit

Persönlichkeit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
personlichkeit

Personlichkeit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

führende Persönlichkeit en des Landes

nhũng nhà lãnh đạo tổ quốc; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Persönlichkeit /f =, -en/

1. nhân cách, nhân phẩm, cá tính; 2. người, con ngưòi, nhân vật; führende Persönlichkeit en des Landes nhũng nhà lãnh đạo tổ quốc; - en des öffentlichen Lebens những nhà hoạt động xã hội.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Persönlichkeit

personality

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Persönlichkeit

[EN] personality

[VI] Nhân cách

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Personlichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) nhân cách; nhân phẩm; cá tính;

Personlichkeit /die; -, -en/

người; con người;

Personlichkeit /die; -, -en/

nhân vật;

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Personlichkeit

[EN] personality

[DE] Personlichkeit

[VI] Cá Tính

[VI] tính chất cá nhân