TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cá tính quần thể

Nhân cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân phẩm<BR>corporate ~ Nhân vị tập thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá tính quần thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân quần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng đồng nhân cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cá tính quần thể

personality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

personality

Nhân cách, cá tính, con người, nhân phẩm< BR> corporate ~ Nhân vị tập thể, cá tính quần thể, nhân quần, cộng đồng nhân cách [cá nhân trong xã hội tuy có địa vị cố định, song không thể trở thành cá nhân chủ nghĩa được, bởi vận mệnh cộng đoàn chi phối sinh mệ