TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kurrig

gắt gỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáu gắt Kur ri ku lum !■* Curriculum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kurrig

kurrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurrig /(Adj.) (lạndsch.)/

gắt gỏng; cáu gắt (mürrisch) Kur ri ku lum !■* Curriculum;