Việt
buồn tẻ
chán ngắt
tẻ
cáu kỉnh
gắt gỏng
hỏn dỗi
giận dỗi.
Đức
mopsig
mopsig /a/
buồn tẻ, chán ngắt, tẻ, cáu kỉnh, gắt gỏng, hỏn dỗi, giận dỗi.