TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

motzen

khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáu gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắt gỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

motzen

blocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

motzen

motzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wulchern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wulgern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

motzen

blocage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maillochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Motzen,Wulchern,Wulgern /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Motzen; Wulchern; Wulgern

[EN] blocking

[FR] blocage; maillochage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

motzen /[’motson] (sw. V.; hat)/

(ugs ) khó chịu; cáu gắt; gắt gỏng [über + Akk : về ];

Motzen /thường được dùng trong cụm từ/

bis;