Việt
khó chịu
cáu gắt
gắt gỏng
bis
Anh
blocking
Đức
motzen
Wulchern
Wulgern
Pháp
blocage
maillochage
Motzen,Wulchern,Wulgern /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Motzen; Wulchern; Wulgern
[EN] blocking
[FR] blocage; maillochage
motzen /[’motson] (sw. V.; hat)/
(ugs ) khó chịu; cáu gắt; gắt gỏng [über + Akk : về ];
Motzen /thường được dùng trong cụm từ/
bis;