Việt
bis
bis ~
đến chỗ đó
đến lúc đó
cho đến khi
Đức
Motzen
dahui
Bis(chlormethyl)ether
Bis(chloromethyl)ether
Bis(pentabromphenyl)ether
Bis(pentabromophenyl)ether
Tribleibis(orthophosphat)
Chì bis(orthophosphat)
4,4’-Bis(dimethylamino)benzo- phenon
4,4’-Bis(dimethylamino) benzophenon
1,3-Bis(vinylsulfonylacet- amido)propane
1,3-Bis(vinylsulfonylacetamido) propan
dahui /(dáhin) adv đến đấy, đến kia, đến đằng kia, đến đằng ấy;/
(dáhin) adv đến đấy, đến kia, đến đằng kia, đến đằng ấy; bis 1. đến chỗ đó; 2. đến lúc đó, cho đến khi; - sein chết, mất, bỏ.
Motzen /thường được dùng trong cụm từ/
bis;