TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bis

bis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bis ~

bis ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến chỗ đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến lúc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho đến khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bis

Motzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bis ~

dahui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bis(chlormethyl)ether

Bis(chloromethyl)ether

Bis(pentabromphenyl)ether

Bis(pentabromophenyl)ether

Tribleibis(orthophosphat)

Chì bis(orthophosphat)

4,4’-Bis(dimethylamino)benzo- phenon

4,4’-Bis(dimethylamino) benzophenon

1,3-Bis(vinylsulfonylacet- amido)propane

1,3-Bis(vinylsulfonylacetamido) propan

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahui /(dáhin) adv đến đấy, đến kia, đến đằng kia, đến đằng ấy;/

(dáhin) adv đến đấy, đến kia, đến đằng kia, đến đằng ấy; bis 1. đến chỗ đó; 2. đến lúc đó, cho đến khi; - sein chết, mất, bỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motzen /thường được dùng trong cụm từ/

bis;