Việt
bis ~
đến chỗ đó
đến lúc đó
cho đến khi
Đức
dahui
dahui /(dáhin) adv đến đấy, đến kia, đến đằng kia, đến đằng ấy;/
(dáhin) adv đến đấy, đến kia, đến đằng kia, đến đằng ấy; bis 1. đến chỗ đó; 2. đến lúc đó, cho đến khi; - sein chết, mất, bỏ.